Phân biệt False & Not Given trong IELTS Reading - hướng dẫn ngắn gọn, mẹo và ví dụ
Khi làm bài True/False/Not Given (hoặc Yes/No/Not Given), nhiều bạn dễ bị rối giữa FALSE (F) và NOT GIVEN (NG). Bài này tóm tắt nguyên tắc, minh hoạ bằng ví dụ thực tế và đưa ra checklist ngắn để bạn áp dụng nhanh trong phòng thi.
Nguyên tắc căn bản
- TRUE (T): Thông tin trong câu hỏi được xác nhận rõ ràng bởi văn bản.
- FALSE (F): Câu hỏi mâu thuẫn với thông tin trong văn bản — văn bản nói ngược lại hoặc phủ định trực tiếp.
- NOT GIVEN (NG): Không có đủ thông tin trong văn bản để xác nhận hoặc phủ định câu hỏi; thông tin câu hỏi không được đề cập hoặc không thể suy ra chắc chắn.
Cốt lõi: F = văn bản nói ngược lại; NG = văn bản không nói gì hoặc không đủ thông tin.
Ví dụ 1
Trong bài: “Ông A dành nhiều tiền để mua cá.”
Trong câu hỏi: “Ông A dành nhiều tiền để chăm cá.”
Phân tích:
- “Mua cá” ≠ “chăm cá”. Hai cụm động từ khác nhau (mua = chi tiền để sở hữu; chăm = chi tiền cho việc nuôi, bảo trì).
- Văn bản nói về mua, không nói về chăm.
Kết luận: NOT GIVEN (NG) — vì không có thông tin nói ông A có (hay không) chi nhiều tiền để chăm cá. Không có mâu thuẫn rõ ràng nên không phải FALSE.
Khi nào nên chọn FALSE (dễ nhận biết)
Chỉ chọn F khi văn bản chứa một trong các dạng sau:
-
Phủ định trực tiếp: Văn bản nói thẳng rằng điều trong câu hỏi là sai.
- Ví dụ: Câu hỏi: “Ông A thích mèo đỏ.” — Văn bản: “Ông A không thích mèo đỏ.” → F.
-
Tuyên bố đối lập rõ rệt: Văn bản chỉ ra điều ngược lại (không chỉ khác, mà trái nghĩa).
- Ví dụ: “Ông A chỉ thích mèo đen.” (only) → khi câu hỏi hỏi ông A thích mèo đỏ thì F.
-
Cảm xúc tiêu cực rõ ràng: Văn bản nói ông A ghét/không chấp nhận… → câu hỏi nói ông thích → F.
Lưu ý: Nếu văn bản chỉ nói “ông A thích mèo đen” thì chưa đủ để khẳng định ông không thích mèo đỏ — đó là NG, trừ khi có từ như “only”, “never”, “doesn’t”, “hates”…
Ví dụ 2 (mèo đen / mèo đỏ)
- Văn bản: “Ông A thích mèo đen.”
- Câu hỏi: “Ông A thích mèo đỏ.”
Phân tích: Thích mèo đen không đồng nghĩa với không thích mèo đỏ — hai thông tin khác nhau và văn bản không đề cập mèo đỏ -> NOT GIVEN (NG).
Chỉ FALSE nếu văn bản nói rõ: “Ông A không thích mèo đỏ” hoặc “Ông A chỉ thích mèo đen (only)” hoặc “Ông A ghét mèo đỏ”.
Chiến lược làm bài — checklist 6 bước (dùng trong phòng thi)
- Đánh dấu từ khoá chính trong câu hỏi (keywords): danh từ, động từ chính, số liệu, tính từ (ví dụ: nhiều, chăm, only, không…).
- Tìm keywords trong văn bản (synonym/ paraphrase cũng đếm). Nếu không tìm thấy từ tương đương → NG có khả năng cao.
- So sánh nghĩa chính xác: nếu văn bản có thông tin trái ngược rõ ràng (phủ định, only, never, hate, contradict) → F.
- Cẩn thận với từ ‘only’ và phủ định: chúng tạo ra F rất thường xuyên.
- Nếu văn bản chỉ nhắc một điều khác nhưng không phủ định câu hỏi → NG.
- Nếu thấy thông tin xác nhận (hoàn toàn trùng ý hoặc paraphrase rõ ràng) → T.
Một số mẹo nhỏ nhưng hữu ích
- Chú ý đến từ khóa mạnh: only, never, not, but, however, despite, although… những từ này thường làm câu trái ngược.
- Đừng đoán thêm: NG xảy ra khi văn bản im lặng về một khía cạnh — tuyệt đối không suy đoán dựa trên kinh nghiệm hay logic đời thường.
- So sánh ý, không chỉ từ: văn bản có thể paraphrase — đừng chỉ nhìn mỗi từ giống y nguyên.
- Xử lý cụm động từ: “mua” và “chăm” là hai hành động khác nhau — coi là từ khác nghĩa, trừ khi văn bản nối 2 ý lại.
Mẹo thực hành (bài tập tự kiểm)
- Lấy 10 câu True/False/Not Given bất kỳ. Dùng checklist 6 bước để xử lý từng câu.
- Với mỗi câu bạn chọn NG, ghi lại vì sao: thiếu thông tin gì? (giúp bạn biết lỗ hổng tư duy)
- Tìm các bài làm mẫu (answer keys) và xem giải thích — đối chiếu với lý do bạn chọn NG/F/T.
Kết luận ngắn gọn
- F = văn bản nói ngược lại rõ ràng.
- NG = văn bản không nói gì về điểm được hỏi (thiếu thông tin) hoặc không thể suy ra.
Bắt đầu luyện IELTS ngay hôm nay tại LingoLab!
Mách bạn: LingoLab hiện đã hỗ trợ IELTS Speaking – Writing với kho đề Forecast và chấm điểm tự động với AI.